Bộ phận chịu lực nhựa nhiệt dẻo TP-SUCTB2

Các khối gối nhựa nhiệt dẻo TP-SUCTB, Đế có nắp, chèn thép không gỉ, Với mỡ cấp thực phẩm và con dấu cao su silicon, Khóa vít

Product Details

Bộ phận gắn bằng nhựa nhiệt dẻo TP-SUCTB210


Số đơn vị Shaft Dia Kích thước (mm) Trọng lượng
d H Một Ho J L M B S (Kilôgam)
(Trong) (mm)
TP-SUCTB201 12 33.3 34,5 66 50,8 73 3 / 8-16 31 12,7 0,26
TP-SUCTB201-8 1/2 33.3 34,5 66 50,8 73 3 / 8-16 31 12,7 0,26
TP-SUCTB202-9 16/9 33.3 34,5 66 50,8 73 3 / 8-16 31 12,7 0,26
TP-SUCTB202 15 33.3 34,5 66 50,8 73 3 / 8-16 31 12,7 0,26
TP-SUCTB202-10 5/8 33.3 34,5 66 50,8 73 3 / 8-16 31 12,7 0,26
TP-SUCTB203 17 33.3 34,5 66 50,8 73 3 / 8-16 31 12,7 0,26
TP-SUCTB203-11 16/11 33.3 34,5 66 50,8 73 3 / 8-16 31 12,7 0,26
TP-SUCTB204-12 3/4 33.3 34,5 66 50,8 73 3 / 8-16 31 12,7 0,26
TP-SUCTB204 20 33.3 34,5 66 50,8 73 3 / 8-16 31 12,7 0,26
TP-SUCTB205-14 7/8 36,5 39,7 73.4 50,8 76,2 3 / 8-16 34.1 14.3 0,32
TP-SUCTB205-15 15/16 36,5 39,7 73.4 50,8 76,2 3 / 8-16 34.1 14.3 0,32
TP-SUCTB205 25 36,5 39,7 73.4 50,8 76,2 3 / 8-16 34.1 14.3 0,32
TP-SUCTB205-16 1 36,5 39,7 73.4 50,8 76,2 3 / 8-16 34.1 14.3 0,32
TP-SUCTB206-17 1-1 / 16 42,9 42,5 84 76,2 101,6 7 / 16-14 38.1 15,9 0,53
TP-SUCTB206-18 1-1 / 8 42,9 42,5 84 76,2 101,6 7 / 16-14 38.1 15,9 0,53
TP-SUCTB206 30 42,9 42,5 84 76,2 101,6 7 / 16-14 38.1 15,9 0,53
TP-SUCTB206-19 1-3 / 16 42,9 42,5 84 76,2 101,6 7 / 16-14 38.1 15,9 0,53
TP-SUCTB206-20 1-1 / 4 42,9 42,5 84 76,2 101,6 7 / 16-14 38.1 15,9 0,53
TP-SUCTB207-20 1-1 / 4 47,6 47,6 95 82,6 111 1 / 2-13 42,9 17,5 0,73
TP-SUCTB207-21 1-5 / 16 47,6 47,6 95 82,6 111 1 / 2-13 42,9 17,5 0,73
TP-SUCTB207-22 1-3 / 8 47,6 47,6 95 82,6 111 1 / 2-13 42,9 17,5 0,73
TP-SUCTB207 35 47,6 47,6 95 82,6 111 1 / 2-13 42,9 17,5 0,73
TP-SUCTB207-23 1-7 / 16 47,6 47,6 95 82,6 111 1 / 2-13 42,9 17,5 0,73
TP-SUCTB208-24 1-1 / 2 49,2 47,6 100.4 88,9 120 1 / 2-13 49,2 19 0,93
TP-SUCTB208-25 1-9 / 16 49,2 47,6 100.4 88,9 120 1 / 2-13 49,2 19 0,93
TP-SUCTB208 40 49,2 47,6 100.4 88,9 120 1 / 2-13 49,2 19 0,93
TP-SUCTB209-26 1-5 / 8 54,2 50 108,5 95,3 124 1 / 2-13 49,2 19 1,06
TP-SUCTB209-27 1-11 / 16 54,2 50 108,5 95,3 124 1 / 2-13 49,2 19 1,06
TP-SUCTB209-28 1-3 / 4 54,2 50 108,5 95,3 124 1 / 2-13 49,2 19 1,06
TP-SUCTB209 45 54,2 50 108,5 95,3 124 1 / 2-13 49,2 19 1,06
TP-SUCTB210-30 1-7 / 8 57,2 54 115 101,6 135 5 / 8-11 51,6 19 1,25
TP-SUCTB210-31 1-15 / 16 57,2 54 115 101,6 135 5 / 8-11 51,6 19 1,25
TP-SUCTB210 50 57,2 54 115 101,6 135 5 / 8-11 51,6 19 1,25
TP-SUCTB210-32 2 57,2 54 115 101,6 135 5 / 8-11 51,6 19 1,25


Send your message to this supplier
* Email:
* To: NHÀ MÁY VÒNG BI LDK-DEYUAN
* Message

Enter between 20 to 4,000 characters.

WhatsApp
Haven't found the right supplier yet ? Let matching verified suppliers find you.
Get Quotation Nowfree
Request for Quotation

leave a message

leave a message
Nếu bạn quan tâm đến các sản phẩm của chúng tôi và muốn biết thêm chi tiết, vui lòng để lại tin nhắn ở đây, chúng tôi sẽ trả lời bạn ngay khi có thể.

home

products

about

contact