Bộ phận chịu lực nhựa nhiệt dẻo TP-SUCP2

Các khối Gối nhựa nhiệt dẻo TP-SUCP, Vỏ đế vững chắc, Chèn lót bằng thép không gỉ, Với mỡ cấp thực phẩm và con dấu cao su silicon, Khóa vít

Product Details

Nhà ở nhựa nhiệt dẻo TP-SUCP205-16

Số đơn vị Shaft Dia Kích thước (mm) Kích thước bu lông (mm) Trọng lượng (kg)
d H L J Một N N1 H1 Ho B S
(Trong) (mm)
TP-SUCP201 12 33.3 127 95 38 11 14 15 65,5 31 12,7 M10 0,29
TP-SUCP201-8 1/2 33.3 127 95 38 11 14 15 65,5 31 12,7 M10 0,29
TP-SUCP202 15 33.3 127 95 38 11 14 15 65,5 31 12,7 M10 0,29
TP-SUCP202-9 16/9 33.3 127 95 38 11 14 15 65,5 31 12,7 M10 0,29
TP-SUCP202-10 5/8 33.3 127 95 38 11 14 15 65,5 31 12,7 M10 0,29
TP-SUCP203 17 33.3 127 95 38 11 14 15 65,5 31 12,7 M10 0,29
TP-SUCP203-11 16/11 33.3 127 95 38 11 14 15 65,5 31 12,7 M10 0,29
TP-SUCP204 20 33.3 127 95 38 11 14 15 65,5 31 12,7 M10 0,29
TP-SUCP204-12 3/4 33.3 127 95 38 11 14 15 65,5 31 12,7 M10 0,29
TP-SUCP205 25 36,5 140 105 38 11 14 16 71 34.1 14.3 M10 0,32
TP-SUCP205-14 7/8 36,5 140 105 38 11 14 16 71 34.1 14.3 M10 0,32
TP-SUCP205-15 15/16 36,5 140 105 38 11 14 16 71 34.1 14.3 M10 0,32
TP-SUCP205-16 1 36,5 140 105 38 11 14 16 71 34.1 14.3 M10 0,32
TP-SUCP206 30 42,9 163 119 46 14 18 18 84 38.1 15,9 M12 0,58
TP-SUCP206-17 1-1 / 16 42,9 163 119 46 14 18 18 84 38.1 15,9 M12 0,58
TP-SUCP206-18 1-1 / 8 42,9 163 119 46 14 18 18 84 38.1 15,9 M12 0,58
TP-SUCP206-19 1-3 / 16 42,9 163 119 46 14 18 18 84 38.1 15,9 M12 0,58
TP-SUCP206-20 1-1 / 4 42,9 163 119 46 14 18 18 84 38.1 15,9 M12 0,58
TP-SUCP207 35 47,6 168 127 48 14 18 18 94,5 42,9 17,5 M12 0,76
TP-SUCP207-20 1-1 / 4 47,6 168 127 48 14 18 18 94,5 42,9 17,5 M12 0,76
TP-SUCP207-21 1-5 / 16 47,6 168 127 48 14 18 18 94,5 42,9 17,5 M12 0,76
TP-SUCP207-22 1-3 / 8 47,6 168 127 48 14 18 18 94,5 42,9 17,5 M12 0,76
TP-SUCP207-23 1-7 / 16 47,6 168 127 48 14 18 18 94,5 42,9 17,5 M12 0,76
TP-SUCP208 40 49,2 184 137 54 14 18 19,5 99 49,2 19 M12 0,97
TP-SUCP208-24 1-1 / 2 49,2 184 137 54 14 18 19,5 99 49,2 19 M12 0,97
TP-SUCP208-25 1-9 / 16 49,2 184 137 54 14 18 19,5 99 49,2 19 M12 0,97
TP-SUCP209 45 54 192 146 54 17 20 23 106 49,2 19 M16 1,08
TP-SUCP209-26 1-5 / 8 54 192 146 54 17 20 23 106 49,2 19 M16 1,08
TP-SUCP209-27 1-11 / 16 54 192 146 54 17 20 23 106 49,2 19 M16 1,08
TP-SUCP209-28 1-3 / 4 54 192 146 54 17 20 23 106 49,2 19 M16 1,08
TP-SUCP210 50 57,2 206 159 60 17 20 24 114 51,6 19 M16 1,24
TP-SUCP210-30 1-7 / 8 57,2 206 159 60 17 20 24 114 51,6 19 M16 1,24
TP-SUCP210-31 1-15 / 16 57,2 206 159 60 17 20 24 114 51,6 19 M16 1,24
TP-SUCP210-32 2 57,2 206 159 60 17 20 24 114 51,6 19 M16 1,24
TP-SUCP211 55 63,5 217 172 60 17 20 22 124 55,6 22,2 M16 1,6
TP-SUCP211-32 2 63,5 217 172 60 17 20 22 124 55,6 22,2 M16 1,6
TP-SUCP211-34 2-1 / 8 63,5 217 172 60 17 20 22 124 55,6 22,2 M16 1,6
TP-SUCP211-35 2-3 / 16 63,5 217 172 60 17 20 22 124 55,6 22,2 M16 1,6
TP-SUCP212 60 69,9 238 186 66 18 24 24 137 65.1 25.4 M16 2,4
TP-SUCP212-36 2-1 / 4 69,9 238 186 66 18 24 24 137 65.1 25.4 M16 2,4
TP-SUCP212-38 2-3 / 8 69,9 238 186 66 18 24 24 137 65.1 25.4 M16 2,4
TP-SUCP212-39 2-7 / 16 69,9 238 186 66 18 24 24 137 65.1 25.4 M16 2,4




Send your message to this supplier
* Email:
* To: NHÀ MÁY VÒNG BI LDK-DEYUAN
* Message

Enter between 20 to 4,000 characters.

WhatsApp
Haven't found the right supplier yet ? Let matching verified suppliers find you.
Get Quotation Nowfree
Request for Quotation

leave a message

leave a message
Nếu bạn quan tâm đến các sản phẩm của chúng tôi và muốn biết thêm chi tiết, vui lòng để lại tin nhắn ở đây, chúng tôi sẽ trả lời bạn ngay khi có thể.

home

products

about

contact