Bộ phận chịu lực nhựa nhiệt dẻo TP-SUCT2



Bọc nhựa nhiệt dẻo TP-SUCT, Chèn bằng thép không gỉ, Với mỡ cấp thực phẩm và con dấu cao su silicon, Khóa vít



Product Details

Vỏ nhựa TP-SUCT208


Số đơn vị Shaft Dia Kích thước (mm) Trọng lượng (kg)
d L A2 A1 L1 H H1 M Một L3 B S
(Trong) (mm)
TP-SUCT201 12 99 27,5 12 64 88 76 M16 36 47 31 12,7 0,33
TP-SUCT201-8 1/2 99 27,5 12 64 88 76 M16 36 47 31 12,7 0,33
TP-SUCT202 15 99 27,5 12 64 88 76 M16 36 47 31 12,7 0,33
TP-SUCT202-9 16/9 99 27,5 12 64 88 76 M16 36 47 31 12,7 0,33
TP-SUCT202-10 5/8 99 27,5 12 64 88 76 M16 36 47 31 12,7 0,33
TP-SUCT203 17 99 27,5 12 64 88 76 M16 36 47 31 12,7 0,33
TP-SUCT203-11 16/11 99 27,5 12 64 88 76 M16 36 47 31 12,7 0,33
TP-SUCT204 20 99 27,5 12 64 88 76 M16 36 47 31 12,7 0,33
TP-SUCT204-12 3/4 99 27,5 12 64 88 76 M16 36 47 31 12,7 0,33
TP-SUCT205 25 99 27,5 12 64 88 76 M16 36 47 34.1 14.3 0,34
TP-SUCT205-14 7/8 99 27,5 12 64 88 76 M16 36 47 34.1 14.3 0,34
TP-SUCT205-15 15/16 99 27,5 12 64 88 76 M16 36 47 34.1 14.3 0,34
TP-SUCT205-16 1 99 27,5 12 64 88 76 M16 36 47 34.1 14.3 0,34
TP-SUCT206 30 125 34,5 12 76 102 89 M16 40 63 38.1 15,9 0,62
TP-SUCT206-17 1-1 / 16 125 34,5 12 76 102 89 M16 40 63 38.1 15,9 0,62
TP-SUCT206-18 1-1 / 8 125 34,5 12 76 102 89 M16 40 63 38.1 15,9 0,62
TP-SUCT206-19 1-3 / 16 125 34,5 12 76 102 89 M16 40 63 38.1 15,9 0,62
TP-SUCT206-20 1-1 / 4 125 34,5 12 76 102 89 M16 40 63 38.1 15,9 0,62
TP-SUCT207 35 125 34,5 12 76 102 89 M16 40 63 42,9 17,5 0,73
TP-SUCT207-20 1-1 / 4 125 34,5 12 76 102 89 M16 40 63 42,9 17,5 0,73
TP-SUCT207-21 1-5 / 16 125 34,5 12 76 102 89 M16 40 63 42,9 17,5 0,73
TP-SUCT207-22 1-3 / 8 125 34,5 12 76 102 89 M16 40 63 42,9 17,5 0,73
TP-SUCT207-23 1-7 / 16 125 34,5 12 76 102 89 M16 40 63 42,9 17,5 0,73
TP-SUCT208 40 140 34,5 16 85 114 102 M16 40 80 49,2 19 0,96
TP-SUCT208-24 1-1 / 2 140 34,5 16 85 114 102 M16 40 80 49,2 19 0,96
TP-SUCT208-25 1-9 / 16 140 34,5 16 85 114 102 M16 40 80 49,2 19 0,96
TP-SUCT209 45 149 40 16 90 116 102 M20 50 85 49,2 19 1,14
TP-SUCT209-26 1-5 / 8 149 40 16 90 116 102 M20 50 85 49,2 19 1,14
TP-SUCT209-27 1-11 / 16 149 40 16 90 116 102 M20 50 85 49,2 19 1,14
TP-SUCT209-28 1-3 / 4 149 40 16 90 116 102 M20 50 85 49,2 19 1,14
TP-SUCT210 50 149 40 16 90 116 102 M20 50 85 51,6 19 1.17
TP-SUCT210-30 1-7 / 8 149 40 16 90 116 102 M20 50 85 51,6 19 1.17
TP-SUCT210-31 1-15 / 16 149 40 16 90 116 102 M20 50 85 51,6 19 1.17
TP-SUCT210-32 2 149 40 16 90 116 102 M20 50 85 51,6 19 1.17







Send your message to this supplier
* Email:
* To: NHÀ MÁY VÒNG BI LDK-DEYUAN
* Message

Enter between 20 to 4,000 characters.

WhatsApp
Haven't found the right supplier yet ? Let matching verified suppliers find you.
Get Quotation Nowfree
Request for Quotation

leave a message

leave a message
Nếu bạn quan tâm đến các sản phẩm của chúng tôi và muốn biết thêm chi tiết, vui lòng để lại tin nhắn ở đây, chúng tôi sẽ trả lời bạn ngay khi có thể.

home

products

about

contact