Bộ phận chịu lực nhựa nhiệt dẻo TP-SUCF2

TP-SUCF Mặt bích nhựa nhiệt dẻo 4-bu-lông, Vỏ chân đế vững chắc, Chèn chèn bằng thép không gỉ, Với mỡ cấp thực phẩm và con dấu cao su silicon, Khóa vít

Product Details

Nhà ở chịu lực nhựa nhiệt dẻo TP-SUCF207


Số đơn vị Shaft Dia Kích thước (mm) Kích thước bu lông (mm) Trọng lượng (kg)
d L J A2 Al Một N B S z
(Trong) (mm)
TP-SUCF201 12 86 63,5 18 13.4 27,8 11 31 12,7 36.3 M10 0,29
TP-SUCF201-8 1/2 86 63,5 18 13.4 27,8 11 31 12,7 36.3 M10 0,29
TP-SUCF202 15 86 63,5 18 13.4 27,8 11 31 12,7 36.3 M10 0,29
TP-SUCF202-9 16/9 86 63,5 18 13.4 27,8 11 31 12,7 36.3 M10 0,29
TP-SUCF202-10 5/8 86 63,5 18 13.4 27,8 11 31 12,7 36.3 M10 0,29
TP-SUCF203 17 86 63,5 18 13.4 27,8 11 31 12,7 36.3 M10 0,29
TP-SUCF203-11 16/11 86 63,5 18 13.4 27,8 11 31 12,7 36.3 M10 0,29
TP-SUCF204 20 86 63,5 18 13.4 27,8 11 31 12,7 36.3 M10 0,29
TP-SUCF204-12 3/4 86 63,5 18 13.4 27,8 11 31 12,7 36.3 M10 0,29
TP-SUCF205 25 95 70 17 14 28 11 34.1 14.3 36,7 M10 0,32
TP-SUCF205-14 7/8 95 70 17 14 28 11 34.1 14.3 36,7 M10 0,32
TP-SUCF205-15 15/16 95 70 17 14 28 11 34.1 14.3 36,7 M10 0,32
TP-SUCF205-16 1 95 70 17 14 28 11 34.1 14.3 36,7 M10 0,32
TP-SUCF206 30 108 83 19,2 14.3 31,5 11 38.1 15,9 41.4 M10 0,54
TP-SUCF206-17 1-1 / 16 108 83 19,2 14.3 31,5 11 38.1 15,9 41.4 M10 0,54
TP-SUCF206-18 1-1 / 8 108 83 19,2 14.3 31,5 11 38.1 15,9 41.4 M10 0,54
TP-SUCF206-19 1-3 / 16 108 83 19,2 14.3 31,5 11 38.1 15,9 41.4 M10 0,54
TP-SUCF206-20 1-1 / 4 108 83 19,2 14.3 31,5 11 38.1 15,9 41.4 M10 0,54
TP-SUCF207 35 118 92 21,5 15,5 34.8 13 42,9 17,5 46,9 M12 0,75
TP-SUCF207-20 1-1 / 4 118 92 21,5 15,5 34.8 13 42,9 17,5 46,9 M12 0,75
TP-SUCF207-21 1-5 / 16 118 92 21,5 15,5 34.8 13 42,9 17,5 46,9 M12 0,75
TP-SUCF207-22 1-3 / 8 118 92 21,5 15,5 34.8 13 42,9 17,5 46,9 M12 0,75
TP-SUCF207-23 1-7 / 16 118 92 21,5 15,5 34.8 13 42,9 17,5 46,9 M12 0,75
TP-SUCF208 40 130 102 23 18 37,5 14 49,2 19 53,2 M12 0,99
TP-SUCF208-24 1-1 / 2 130 102 23 18 37,5 14 49,2 19 53,2 M12 0,99
TP-SUCF208-25 1-9 / 16 130 102 23 18 37,5 14 49,2 19 53,2 M12 0,99
TP-SUCF209 45 137 105 24 19 41 17 49,2 19 54,2 M16 1.12
TP-SUCF209-26 1-5 / 8 137 105 24 19 41 17 49,2 19 54,2 M16 1.12
TP-SUCF209-27 1-11 / 16 137 105 24 19 41 17 49,2 19 54,2 M16 1.12
TP-SUCF209-28 1-3 / 4 137 105 24 19 41 17 49,2 19 54,2 M16 1.12
TP-SUCF210 50 143 111 25 21 43 17 51,6 19 57,6 M16 1,24
TP-SUCF210-30 1-7 / 8 143 111 25 21 43 17 51,6 19 57,6 M16 1,24
TP-SUCF210-31 1-15 / 16 143 111 25 21 43 17 51,6 19 57,6 M16 1,24
TP-SUCF210-32 2 143 111 25 21 43 17 51,6 19 57,6 M16 1,24
TP-SUCF211 55 162 130 25 20 43 17 55,6 22,2 58.4 M16 1.58
TP-SUCF211-32 2 162 130 25 20 43 17 55,6 22,2 58.4 M16 1.58
TP-SUCF211-34 2-1 / 8 162 130 25 20 43 17 55,6 22,2 58.4 M16 1.58
TP-SUCF211-35 2-3 / 16 162 130 25 20 43 17 55,6 22,2 58.4 M16 1.58
TP-SUCF212 60 175 143 29 19 48 17 65.1 25.4 68,7 M16 2.1
TP-SUCF212-36 2-1 / 4 175 143 29 19 48 17 65.1 25.4 68,7 M16 2.1
TP-SUCF212-38 2-3 / 8 175 143 29 19 48 17 65.1 25.4 68,7 M16 2.1
TP-SUCF212-39 2-7 / 16 175 143 29 19 48 17 65.1 25.4 68,7 M16 2.1







Send your message to this supplier
* Email:
* To: NHÀ MÁY VÒNG BI LDK-DEYUAN
* Message

Enter between 20 to 4,000 characters.

WhatsApp
Haven't found the right supplier yet ? Let matching verified suppliers find you.
Get Quotation Nowfree
Request for Quotation

leave a message

leave a message
Nếu bạn quan tâm đến các sản phẩm của chúng tôi và muốn biết thêm chi tiết, vui lòng để lại tin nhắn ở đây, chúng tôi sẽ trả lời bạn ngay khi có thể.

home

products

about

contact