Product Details

Vỏ mang hộp mực mặt bích UCFCS209

Số đơn vị Shaft Dia Kích thước (mm) Trọng lượng
d D 2 P J A 2 N L H1 A1 D1 S B Z (Kilôgam)
(Trong) (mm)
UCFCS206 30 111.0 92.08 65,11 9,9 12.0 6.1 9.4 23,9 76,2 15,9 38.1 32.1 1,26
UCFCS206-17 1-1 / 16
UCFCS206-18 1-1 / 8
UCFCS206-19 1-3 / 16
UCFCS206-20 1-1 / 4
UCFCS207 35 127.0 104,78 74.09 7.9 12.0 9.4 9.4 22,6 85,725 17,5 42,9 33.3 1,84
UCFCS207-20 1-1 / 4
UCFCS207-21 1-5 / 16
UCFCS207-22 1-3 / 8
UCFCS207-23 1-7 / 16
UCFCS208 40 133,1 111,1 78,56 8.9 12.0 10,9 10,9 25,9 92.075 19.0 49,2 39.1 2,02
UCFCS208-24 1-1 / 2
UCFCS208-25 1-9 / 16
UCFCS209 45 155,5 130,18 92.05 7.9 14.0 10,9 10,9 25.4 107,95 19.0 49,2 38.1 2,78
UCFCS209-26 1-5 / 8
UCFCS209-27 1-11 / 16
UCFCS209-28 1-3 / 4
UCFCS210 50 155,5 130,18 92.05 7.9 14.0 11,9 10,9 24,9 107,95 19.0 51,6 40,5 2,76
UCFCS210-30 1-7 / 8
UCFCS210-31 1-15 / 16
UCFCS210-32 2
UCFCS211 55 162 136,5 96,52 7.1 14.0 16.0 10,9 25,9 114,3 22,2 55,6 40,5 3,29
UCFCS211-32 2
UCFCS211-34 2-1 / 8
UCFCS211-35 2-3 / 16
UCFCS212 60 180,8 152.4 107,76 4.0 14.0 22.1 13 25,9 127.0 25.4 65.1 43,7 4,61
UCFCS212-36 2-1 / 4
UCFCS212-37 2-5 / 16
UCFCS212-38 2-3 / 8
UCFCS212-39 2-7/16
UCFCS213 65 193.8 165.1 116.74 10.9 14.0 20.0 14.0 33.0 139.7 25.4 65.1 50.6 5.91
UCFCS213-39 2-7/16
UCFCS213-40 2-1/2
UCFCS214 70 193.7 165.1 116.74 10.9 14.0 20.0 14.0 33.3 139.7 25.4 74.6 55.3 7.98
UCFCS214-43 2-11/16
UCFCS214-44 2-3/4
UCFCS215 75 222.2 190.5 134.7 14 17.5 20 16 36 161.925 25.4 77.8 58.5 8.34
UCFCS215-47 2-15/16
UCFCS215-48 3




Send your message to this supplier
* Email:
* To: NHÀ MÁY VÒNG BI LDK-DEYUAN
* Message

Enter between 20 to 4,000 characters.

WhatsApp
Haven't found the right supplier yet ? Let matching verified suppliers find you.
Get Quotation Nowfree
Request for Quotation

leave a message

leave a message
Nếu bạn quan tâm đến các sản phẩm của chúng tôi và muốn biết thêm chi tiết, vui lòng để lại tin nhắn ở đây, chúng tôi sẽ trả lời bạn ngay khi có thể.

home

products

about

contact