Vòng bi 198-5018 được sử dụng trong hệ thống hộp giảm tốc của thiết bị máy móc hạng nặng Caterpillar :
1985018 BEARING Caterpillar các bộ phận phù hợp: 304.5, 305CR, 304CR, 305.5, 306
Vòng bi 198-5018 được sử dụng trong hệ thống hộp giảm tốc của thiết bị máy móc hạng nặng Caterpillar :
1985018 BEARING Caterpillar các bộ phận phù hợp: 304.5, 305CR, 304CR, 305.5, 306
Ổ trục cuối cùng của máy xúc Caterpillar 198-5018
P / N |
198-5018 |
Vật chất:
|
GCR15 |
Tôi |
mm
|
O / D
|
mm
|
H |
mm
|
Nhãn hiệu: | ZHZB |
Độ chính xác
|
P0, P6, P5
|
Kết cấu:
|
Vòng bi tiếp xúc góc |
Tính năng sản phẩm:
Hình ảnh sản phẩm
Bất kỳ bộ phận nào khác cho hệ thống truyền động bánh răng cuối cùng mà bạn cần, xin vui lòng tìm kiếm từ hình ảnh dưới đây và danh sách biểu mẫu sau đó đánh dấu cho tôi, chúng tôi sẽ báo giá cho bạn.
Vị trí |
Phần không |
Qty |
Tên bộ phận |
Bình luận |
1. |
198-5005 |
[1] |
HUB |
|
2. |
154-7864 |
[2] |
CHỐT (M16X2X55-MM) |
|
3. |
7X-2553 M |
[2] |
CHỐT (M16X2X40-MM) |
|
4. |
198-5013 |
[1] |
BÁNH RĂNG (14 RĂNG) |
|
5. |
198-5016 |
[1] |
TRẢI RA |
|
6. |
198-5017 |
[28] |
GHIM |
|
7. |
|
[1] |
VÒNG |
|
số 8. |
099-6521 B |
[2] |
SHIM (1,9-MM THK) |
|
|
099-6522 B |
[2] |
SHIM (1,95-MM THK) |
|
|
099-6523 B |
[2] |
SHIM (THK 2 MM) |
|
|
099-6524 B |
[2] |
SHIM (2,05-MM THK) |
|
|
099-6543 B |
[2] |
SHIM (2.1-MM THK) |
|
|
099-6544 B |
[2] |
SHIM (2,15-MM THK) |
|
|
099-6545 B |
[2] |
SHIM (2,2-MM THK) |
|
|
099-6546 B |
[2] |
SHIM (2,25-MM THK) |
|
|
099-6547 B |
[2] |
SHIM (2,3-MM THK) |
|
|
099-6548 B |
[2] |
SHIM (2,35-MM THK) |
|
|
099-6549 B |
[2] |
SHIM (2,4-MM THK) |
|
|
099-6550 B |
[2] |
SHIM (2,45-MM THK) |
|
|
338-0183 B |
[2] |
VÒNG |
|
|
338-0184 B |
[2] |
VÒNG |
|
|
338-0185 B |
[2] |
VÒNG |
|
9. |
198-5018 |
[2] |
Ổ ĐỠ TRỤC |
|
10. |
154-7892 |
[1] |
VÒNG |
|
11. |
6V-8754 |
[4] |
RING-RETAINING |
|
12. |
095-1575 |
[1] |
SEAL-O-RING |
|
13. |
095-1689 |
[1] |
SEAL-O-RING |
|
14. |
5F-3999 |
[1] |
SEAL-O-RING |
|
15. |
171-9342 |
[1] |
PHÍCH CẮM |
|
16. |
198-5022 |
[2] |
PHÍCH CẮM |
|
17. |
095-1582 |
[3] |
SEAL-O-RING |
|
18. |
154-7860 |
[2] |
GHIM |
|
19. |
198-5023 |
[1] |
TRỤC |
|
20. |
198-5024 |
[1] |
ĐĨA ĂN |
|
21. |
154-1523 |
[1] |
KHỐI |
|
22. |
154-1525 |
[1] |
ĐĨA ĂN |
|
23. |
154-1526 |
[1] |
TRÁI BÓNG |
|
24. |
198-5028 |
[1] |
ĐĨA ĂN |
|
25. |
154-1528 |
[2] |
MÁY GIẶT (19,8X31,8X2-MM THK) |
|
26. |
154-1529 |
[1] |
MÙA XUÂN |
|
27. |
154-1537 |
[1] |
NIÊM PHONG |
|
28. |
154-7849 |
[1] |
VÒNG |
|
29. |
194-0755 |
[1] |
Ổ ĐỠ TRỤC |
|
30. |
154-7851 |
[1] |
Ổ ĐỠ TRỤC |
|
31. |
194-0756 |
[3] |
TRỤC LĂN |
|
32. |
322-9522 |
[1] |
KIT-PISTON (ĐỘNG CƠ DU LỊCH) |
|
33. |
154-7858 |
[2] |
TRỤC |
|
34. |
198-5032 |
[2] |
GHIM |
|
35. |
198-5033 |
[1] |
MÙA XUÂN |
|
36. |
169-1188 |
[1] |
PHÍCH CẮM |
|
37. |
198-5037 |
[2] |
PHÍCH CẮM |
|
38. |
198-5038 |
[2] |
DỪNG LẠI |
|
39. |
154-1533 |
[2] |
PHÍCH CẮM |
|
40. |
154-1534 |
[2] |
VAN NƯỚC |
|
41. |
198-5039 |
[2] |
MÙA XUÂN |
|
42. |
154-1536 |
[2] |
MÙA XUÂN |
|
43. |
095-1590 |
[2] |
SEAL-O-RING |
|
44. |
095-1580 |
[2] |
SEAL-O-RING |
|
45. |
169-1186 |
[5] |
PHÍCH CẮM |
|
46. |
154-1520 |
[3] |
PHÍCH CẮM |
|
47. |
194-5431 |
[1] |
VAN NƯỚC |
|
48. |
154-7855 |
[1] |
DỪNG LẠI |
|
49. |
154-7856 |
[1] |
VÒNG |
|
50. |
194-0758 |
[1] |
MÙA XUÂN |
|
51. |
198-5041 |
[1] |
TRÁI BÓNG |
|
52. |
3J-1907 |
[1] |
SEAL-O-RING |
|
53. |
198-5043 |
[2] |
ORIFICE |
|
54. |
198-5044 |
[1] |
ORIFICE |
|
55. |
179-9758 |
[1] |
PHÍCH CẮM |
|
56. |
154-7846 |
[2] |
GHIM |
|
57. |
8T-1158 M |
[6] |
ĐẦU Ổ CẮM (M8X1.25X20-MM) |
|
58. |
198-5006 |
[1] |
KIT-SPINDLE (ĐỘNG CƠ DU LỊCH) |
|
|
|
|
(BAO GỒM SPINDLE & FLANGE) |
|
59. |
198-5010 |
[1] |
BÁNH RĂNG NHƯ |
|
|
7I-2317 |
[4] |
SPACER (28,5X47X1,6-MM THK) |
|
|
171-9334 |
[2] |
TRỤC |
|
|
171-9336 |
[4] |
Ổ ĐỠ TRỤC |
|
|
198-5012 |
[4] |
Ổ ĐỠ TRỤC |
|
60. |
198-5014 |
[1] |
KIT-GEAR (ĐỘNG CƠ DU LỊCH) |
|
|
|
|
(BAO GỒM BÁNH RĂNG) |
|
61. |
198-5020 |
[1] |
KIT-SEAL (ĐỘNG CƠ DU LỊCH) |
|
|
|
|
(BAO GỒM DẤU) |
|
62. |
198-5025 |
[1] |
KIT-PISTON (ĐỘNG CƠ DU LỊCH) |
|
|
|
|
(BAO GỒM PISTON NHƯ) |
|
63. |
198-5034 |
[1] |
BAY NHƯ |
|
Công ty
Bao bì
Vận chuyển:
Tại sao chọn chúng tôi?
✬1. Sản phẩm đáng tin cậy
✬2. Công nghệ tiên tiến
✬3. Dịch vụ đáng tin cậy
✬4. Giá cả cạnh tranh
Câu hỏi thường gặp
Liên hệ chúng tôi